🟢Bộ Video [CẤP 1]
[CẤP 1] Guitar điện CĂN BẢN | Nhập môn
Chương trình học [CẤP 1] Guitar điện CĂN BẢN | Nhập môn này dành cho người mới bắt đầu từ số 0, chưa từng đụng đến guitar (kể cả guitar thùng)
Mục lục chi tiết bên dưới:
| Phần 1 | Chương 0. Các khái niệm cơ bản |
| 1 | 000. Tóm tắt lộ trình học |
| 2 | 001. Cấu trúc Guitar điện |
| 3 | 002. Chọn Pickup |
| 4 | 003A. Dáng đàn & cách dùng -P1- Dáng Strat |
| 5 | 003B. Dáng đàn & cách dùng -P2- Dáng Lespaul |
| 6 | 003C. Dáng đàn & cách dùng -P3- Dáng Soloist |
| 7 | 004. Tư thế ngồi - đứng |
| 8 | 005. Cách cầm Pick |
| 9 | 006A. Cách chỉnh dây -P1- Dáng Lespaul |
| 10 | 006B. Cách chỉnh dây -P2- Dáng Strat/ Soloist |
| 11 | 006C. Cách chỉnh dây -P3- So dây tương đối |
| 12 | 007A. Phân biệt các khái niệm tiếng -P1- Tiếng Clean, Distortion |
| 13 | 007B. Phân biệt các khái niệm tiếng -P2- Tone, EQ |
| 14 | 007C. Phân biệt các khái niệm tiếng -P3- Các hiệu ứng FX |
| 15 | 007D. Phân biệt các khái niệm tiếng -P4- Noise |
| 16 | 008A. Nhạc lý -P1- Ô nhạc, trường canh |
| 17 | 008B. Nhạc lý -P2- Cách đọc TABs |
| 18 | 008C. Nhạc lý -P3- Ký hiệu tay trái |
| 19 | 008D. Nhạc lý -P4- Ký hiệu tay phải |
| 20 | 009A. Sử dụng Guitar Pro 7.5 -P1- Play/Stop, Mute/Solo |
| 21 | 009B. Sử dụng Guitar Pro 7.5 -P2- Volume, tempo |
| 22 | 009C. Sử dụng Guitar Pro 7.5 -P3- Metronome, count-in |
| 23 | 009D. Các loại trường độ |
| Phần 2 | Chương 1. Power chords căn bản |
| 24 | 010. Power chord trên dây 6 -P1- E5 |
| 25 | 011. Power chords trên dây 6 -P2- F5 G5 A5 |
| 26 | 012. Note tròn, note trắng |
| 27 | 013. Note tròn, note trắng, note đen |
| 28 | 014. Các hợp âm trên dây 6 |
| 29 | 015. Note chấm dôi, quãng xa |
| 30 | 016. Power chord trên dây 5 -P1 |
| 31 | 017. Power chord trên dây 5 -P2 |
| 32 | 018. Power chord trên dây 5 -P3 |
| 33 | 019. Các hợp âm trên dây 5 |
| 34 | 020. Các hợp âm trên cao |
| 35 | 021. Chuyển dây -P1 |
| 36 | 022. Chuyển dây -P2 |
| 37 | 023. Chuyển dây -P3 |
| 38 | 024. Note móc đơn |
| 39 | 025. Dấu lặng |
| 40 | 026. Slide |
| 41 | 026B1. Tổng kết chương 1 -P1- Các lưu ý |
| 42 | 026B2. Tổng kết chương 1 -P2- Minh họa + TAB - Sawders and Guns |
| Phần 3 | Chương 2. Power chords mở rộng |
| 43 | 027. Power chords mở rộng -P1 |
| 44 | 028. Power chords mở rộng -P2 |
| 45 | 029. Xếp ngón tiết kiệm -P1 |
| 46 | 030. Xếp ngón tiết kiệm -P2 |
| 47 | 031. Xếp ngón tiết kiệm -P3 |
| 48 | 032. Các hợp âm thăng giáng |
| 49 | 033. Palm muting -P1 |
| 50 | 034. Palm muting -P2 |
| 51 | 035. Palm muting -P3 |
| 52 | 036. Palm muting -P4 |
| 53 | 037. Palm muting -P5 |
| 54 | 038. Palm muting -P6 |
| 55 | 038B1. Tổng kết chương 2 -P1- Các lưu ý |
| 56 | 038B2. Tổng kết chương 2 -P2- Minh họa + TAB - Stories from the tomb |
| Phần 4 | Chương 3. Open chords, phách đảo, vibrato |
| 57 | 039. Dead note tay trái |
| 58 | 040. Open chords -P1 |
| 59 | 041. Open chords -P2 |
| 60 | 042. Open chords -P3 |
| 61 | 043. Open chords -P4 |
| 62 | 044. Phách đảo -P1 |
| 63 | 045. Phách đảo -P2 |
| 64 | 046. Phách đảo -P3 |
| 65 | 047. Phách đảo -P4 |
| 66 | 048. Phách đảo -P5 |
| 67 | 049. Phách đảo -P6 |
| 68 | 050. Giai điệu biến thể -P1 |
| 69 | 051. Giai điệu biến thể -P2 |
| 70 | 052. Giai điệu biến thể -P3 |
| 71 | 053. Giai điệu biến thể -P4 |
| 72 | 054. Vibrato -P1 |
| 73 | 055. Vibrato -P2 |
| 74 | 055B1. Tổng kết chương 3 -P1- Các lưu ý |
| 75 | 055B2. Tổng kết chương 3 -P2- Minh họa +TAB - Boy in the box |
| Phần 5 | Chương 4. Rock n Roll |
| 76 | 056. Hợp âm 4 -P1 |
| 77 | 057. Hợp âm 4 -P2 |
| 78 | 058. Nhịp giựt -P1 |
| 79 | 059. Nhịp giựt -P2 |
| 80 | 060. Nhịp giựt -P3 |
| 81 | 061. Nhịp giựt -P4 |
| 82 | 062. Nhịp giựt -P5 |
| 83 | 063. Nhịp giựt -P6 |
| 84 | 064. Nhịp giựt -P7 |
| 85 | 065. Rock n Roll -P1 |
| 86 | 066. Rock n Roll -P2 |
| 87 | 067. Rock n Roll -P3 |
| 88 | 068. Vòng 12 -P1- D G A |
| 89 | 069. Vòng 12 -P2- A D E |
| 90 | 070. Vòng 12 -P3- D G A, Nhịp giựt |
| 91 | 071. Vòng 12 -P4- A D E, nhạc Heavy Metal |
| 92 | 071B1. Tổng kết chương 4 -P1- Các lưu ý |
| 93 | 071B2. Tổng kết chương 4 -P2- Minh họa + TAB - Rock n Rolling |
| Phần 6 | Chương 5. Luyến láy |
| 94 | 072. Hammer on, pull-off -P1 |
| 95 | 073. Hammer on, pull-off -P2 |
| 96 | 074. Hammer on, pull-off -P3 |
| 97 | 075. Bend -P1 |
| 98 | 076. Bend -P2 |
| 99 | 077. Đảo 2 phách -P1 |
| 100 | 078. Đảo 2 phách -P2 |
| 101 | 079. Đảo 2 phách -P3 |
| 102 | 080. Hợp âm mở Trưởng, thứ -P1- E Em E5 |
| 103 | 081. Hợp âm mở Trưởng, thứ -P2- A Am |
| 104 | 082. Hợp âm mở Trưởng, thứ -P3 |
| 105 | 083. Hợp âm mở Trưởng, thứ -P4 |
| 106 | 084. Hợp âm mở Trưởng, thứ -P5- D Dm |
| 107 | 085. Hợp âm mở Trưởng, thứ -P6- G C |
| 108 | 086. Hợp âm mở Trưởng, thứ -P7 |
| 109 | 087. Hợp âm rải -P1 |
| 110 | 088. Hợp âm rải -P2 |
| 111 | 088B1. Tổng kết chương 5 -P1- Các lưu ý |
| 112 | 088B2. Tổng kết chương 5 -P2- Guitar 1 - Minh họa +TAB - On the Swing |
| 113 | 088B3. Tổng kết chương 5 -P3- Guitar 2 - Minh họa +TAB - On the Swing |
| Phần 7 | Chương 6. Blues scale |
| 114 | 089. Blues scale -P1 |
| 115 | 090. Blues scale -P2 |
| 116 | 091. Blues scale -P3 |
| 117 | 092. Blues scale -P4 |
| 118 | 093. Blues scale -P5 |
| 119 | 094. Đảo nhiều phách -P1 |
| 120 | 095. Đảo nhiều phách -P2 |
| 121 | 096. Đảo nhiều phách -P3 |
| 122 | 097. Đảo nhiều phách -P4 |
| 123 | 098. Các giai điệu nền -P1 |
| 124 | 099. Các giai điệu nền -P2 |
| 125 | 100. Các giai điệu nền -P3 |
| 126 | 101. Các giai điệu nền -P4 |
| 127 | 101B1. Tổng kết chương 6 -P1- Các lưu ý |
| 128 | 101B2. Tổng kết chương 6 -P2- Guitar 1 - Minh họa +TAB - Enter Soul Man |
| 129 | 101B3. Tổng kết chương 6 -P3- Guitar 2 - Minh họa +TAB - Enter Soul Man |
Để ĐĂNG KÝ học chương trình GUITAR ĐIỆN CĂN BẢN này, bạn có thể thanh toán học phí qua thông tin của Cuminh Rock dưới đây với nội dung: Canban_Họ tên_sđt
| THỜI GIAN | HỌC PHÍ | ||
99 NĂM (trọn đời) | 4.000.000 đ | -50% | |
| 1.999.000 đ | (1 ngày = 56 đ) | (1 tháng = 1.683 đ) | |
| (Tiết kiệm được 2.001.000 đ) | |||
Bạn có thể đăng ký từng Cấp độ riêng lẻ dưới đây:

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét