| Phần 1 | Chương 7. Hợp âm chặn & Các câu riff đệm |
| 1 | 000A - Mục lục chương 7 - Hợp âm chặn & các câu riff đệm |
| 2 | 000B - Mục lục Chương 8. Vòng hợp âm ở tone Trưởng |
| 3 | 000C - Mục lục Chương 9. Vòng hợp âm ở tone thứ |
| 4 | 000D - Mục lục Chương 10. 16th Notes |
| 5 | 000E - Mục lục Chương 11. Hợp âm & Tiết điệu mở rộng |
| 6 | 000F - Mục lục Chương 12. Ứng dụng tác phẩm |
| 7 | 001-hợp âm chặn E-form |
| 8 | 002- hợp âm chặn A-form |
| 9 | 003- Phương pháp quạt chả p1 |
| 10 | 004- phương pháp quạt chả p2 |
| 11 | 005- phương pháp quạt chả p3 |
| 12 | 006- phương pháp quạt chả p4 |
| 13 | 007- phương pháp quạt chả p5 |
| 14 | 008- phương pháp quạt chả p6 |
| 15 | 009- phương pháp quạt chả p7 |
| 16 | 010- natural harmonic mutes p1 |
| 17 | 011- natural harmonic mutes p2 |
| 18 | 012 - câu riff vs vòng hợp âm p1 |
| 19 | 013 - câu riff vs vòng hợp âm p2 |
| 20 | 014 - riff form |
| 21 | 014B1 -Tổng kết chương VII - lucky day - P1. Các điểm lưu ý |
| 22 | 014B2 -Tổng kết chương VII - lucky day - P2. Minh họa |
| 23 | 014B3 -Tổng kết chương VII - lucky day - P3. Thực hành cùng TABs |
| Phần 2 | Chương 8. Vòng hợp âm ở tone Trưởng |
| 24 | 015- xây dựng hợp âm ở tone trưởng P1 |
| 25 | 016 - xây dựng hợp âm ở tone trưởng P2 |
| 26 | 017 - xây dựng hợp âm ở tone trưởng P3 |
| 27 | 018 - xây dựng hợp âm ở tone trưởng P4 |
| 28 | 019 - vòng hợp âm tone e major P1 |
| 29 | 020 - vòng hợp âm tone e major P2 |
| 30 | 021 - vòng hợp âm tone e major P3 |
| 31 | 022 - chuyển dịch vòng hợp âm trưởng P1 |
| 32 | 023 - chuyển dịch vòng hợp âm trưởng P2 |
| 33 | 024 - chuyển dịch vòng hợp âm trưởng P3 |
| 34 | 025 - chuyển dịch vòng hợp âm trưởng P4 |
| 35 | 026 - biến thể bVII P1 |
| 36 | 027 - biến thể bVII P2 |
| 37 | 028 - biến thể bVII P3 |
| 38 | 029 - biến thể bVII P4 |
| 39 | 030 - hợp âm sus và add P1 |
| 40 | 031 - hợp âm sus và add P2 |
| 41 | 032 - hợp âm sus và add P3 |
| 42 | 033 - các note chung và phân mảnh giai điệu p1 |
| 43 | 034 - các note chung và phân mảnh giai điệu p2 |
| 44 | 035 -hợp âm xẹt & hợp âm đảo p1 |
| 45 | 036 -hợp âm xẹt & hợp âm đảo p2 |
| 46 | 037 -hợp âm xẹt & hợp âm đảo p3 |
| 47 | 038 -half time, khởi đầu của 16th notes |
| 48 | 038B1 -Tổng kết chương VIII – In The Spirit - P1. Các điểm lưu ý |
| 49 | 038B2 -Tổng kết chương VIII – In The Spirit - P2. Minh họa bè Guitar 1 |
| 50 | 038B3 -Tổng kết chương VIII – in the spirit - P3. Thực hành bè Guitar 1 cùng TABs |
| 51 | 038B4 -Tổng kết chương VIII – In The Spirit - P4. Minh họa bè Guitar 2 |
| 52 | 038B5 -Tổng kết chương VIII – In The Spirit - P5. Thực hành bè Guitar 2 cùng TABs |
| Phần 3 | Chương 9. Vòng hợp âm ở tone thứ |
| 53 | 039 - xây dựng hợp âm ở tone thứ p1 |
| 54 | 040 - xây dựng hợp âm ở tone thứ p2 |
| 55 | 041 - xây dựng hợp âm ở tone thứ p3 |
| 56 | 042 - xây dựng hợp âm ở tone thứ p4 |
| 57 | 043 - vòng hợp âm tone Em p1 |
| 58 | 044 - vòng hợp âm tone Em p2 |
| 59 | 045 - vòng hợp âm tone Em p3 |
| 60 | 046 - vòng hợp âm tone Em p4 |
| 61 | 047 - chuyển dịch vòng hợp âm và câu riff ở tone thứ. P1 |
| 62 | 048 - chuyển dịch vòng hợp âm và câu riff ở tone thứ. P2 |
| 63 | 049 - chuyển dịch vòng hợp âm và câu riff ở tone thứ. P3 |
| 64 | 050 - bậc trưởng “V”, “IV” & “I” ở tone thứ. P1 |
| 65 | 051 - bậc trưởng “V”, “IV” & “I” ở tone thứ. P2 |
| 66 | 052 - bậc trưởng “V”, “IV” & “I” ở tone thứ. P3 |
| 67 | 053 - hợp âm bậc bV & bII - p1 |
| 68 | 054 - hợp âm bậc bV & bII - p2 |
| 69 | 055 - hình 16th notes. P1 |
| 70 | 056 - hình 16th notes. P2 |
| 71 | 057 - hình 16th notes. P3 |
| 72 | 058 - hình 16th notes. P4 |
| 73 | 059 - hình 16th notes. P5 |
| 74 | 060 - hình 16th notes. P6 |
| 75 | 061 - power chord mở rộng. P1 |
| 76 | 062 - power chord mở rộng. P2 |
| 77 | 063 - power chord mở rộng. P3 |
| 78 | 064 - power chord mở rộng. P4 |
| 79 | 064B1 ----- Tổng kết chương IX ---- nervosa. P1. Tổng quan |
| 80 | 064B2 ----- Tổng kết chương IX ---- nervosa. P2. Minh họa |
| 81 | 064B3 ----- Tổng kết chương IX ---- nervosa. P3. Thực hành cùng TABs |
| Phần 4 | Chương 10. 16th Notes |
| 82 | 065 - 16th notes nhấn đảo phách. P1 |
| 83 | 066 - 16th notes nhấn đảo phách. P2 |
| 84 | 067 - các mẫu tiết điệu 16th notes. P1 |
| 85 | 068 - các mẫu tiết điệu 16th notes. P2 |
| 86 | 069 - các mẫu tiết điệu 16th notes. P3 |
| 87 | 070 - các mẫu tiết điệu 16th notes. P4 |
| 88 | 071 - 16th notes đánh xuống & nhấn pick. P1 |
| 89 | 072 - 16th notes đánh xuống & nhấn pick. P2 |
| 90 | 073 - 16th notes đánh xuống & nhấn pick. P3 |
| 91 | 074 - 16th notes đánh xuống & nhấn pick. P4 |
| 92 | 075 - các hình hợp âm chặn. P1 |
| 93 | 076 - các hình hợp âm chặn. P2 |
| 94 | 077 - các hình hợp âm chặn. P3 |
| 95 | 078 - các hình hợp âm chặn. P4 |
| 96 | 079 - các hình hợp âm chặn. P5 |
| 97 | 080 - các hình hợp âm chặn. P6 |
| 98 | 081 - nối các chấm tròn. P1 |
| 99 | 082 - nối các chấm tròn. P2 |
| 100 | 083 - dùng harmonic nhân tạo trong câu riff. P1 |
| 101 | 084 - dùng harmonic nhân tạo trong câu riff. P2 |
| 102 | 085 - hợp âm 7th & hợp âm 9th. P1 |
| 103 | 086 -hợp âm 7th & hợp âm 9th. P2 |
| 104 | 087 - hợp âm 7th & hợp âm 9th. P3 |
| 105 | 088 - hợp âm 7th & hợp âm 9th. P4 |
| 106 | 089 - hợp âm 7th & hợp âm 9th. P5 |
| 107 | 090 - các nhịp ít phổ biến. P1 |
| 108 | 091 - các nhịp ít phổ biến. P2 |
| 109 | 092 - các nhịp ít phổ biến. P3 |
| 110 | 093 - các nhịp ít phổ biến. P4 |
| 111 | 093B1 ------ Tổng kết chương X ----- Monsterfunker. P1. Tổng quan |
| 112 | 093B2 ------ Tổng kết chương X ----- Monsterfunker. P2. Minh họa |
| 113 | 093B3 ------ Tổng kết chương X ----- Monsterfunker. P3. Thực hành cùng Tabs |
| Phần 5 | Chương 11. Hợp âm & Tiết điệu mở rộng |
| 114 | 094 - Các hợp âm 2 note. P1 |
| 115 | 095 - Các hợp âm 2 note. P2 |
| 116 | 096 - liên 3. P1 |
| 117 | 097 - liên 3. P2 |
| 118 | 098 - liên 3. P3 |
| 119 | 099 - liên 3. P4 |
| 120 | 100 - liên 3. P5 |
| 121 | 101 - liên 3. P6 |
| 122 | 102 - liên 3 đen. P1 |
| 123 | 103 - liên 3 đen. P2 |
| 124 | 104 - liên 3 đen. P3 |
| 125 | 105 - hệ dây dropped D. P1 |
| 126 | 106 - hệ dây dropped D. P2 |
| 127 | 107 - hệ dây dropped D. P3 |
| 128 | 108 - ----- Tổng kết chương XI – Demon’s Waltz. P1. Tổng quan |
| 129 | 108B ----- Tổng kết chương XI – Demon’s Waltz. P2. Minh họa |
| 130 | 108C ----- Tổng kết chương XI – Demon’s Waltz. P3. Thực hành + Tabs |
| Phần 6 | Chương 12. Ứng dụng tác phẩm |
| 131 | 109 - Tổng quan tác phẩm - Babylon |
| 132 | 110 - Phân tích tác phẩm Babylon - A - Intro |
| 133 | 110B - Thực hành tác phẩm Babylon - A - Intro |
| 134 | 111 - Phân tích tác phẩm Babylon - B - Verse |
| 135 | 111B - Thực hành tác phẩm Babylon - B - Verse |
| 136 | 112 - Phân tích tác phẩm Babylon - C - Chorus |
| 137 | 112B - Thực hành tác phẩm Babylon - C - Chorus |
| 138 | 113 - Phân tích tác phẩm Babylon - D - Acoustic Interlude |
| 139 | 113B - Thực hành tác phẩm Babylon - D - Acoustic Interlude |
| 140 | 114 - Phân tích tác phẩm Babylon - E - Bridge Accents |
| 141 | 114B - Thực hành tác phẩm Babylon - E - Bridge Accents |
| 142 | 115 - Phân tích tác phẩm Babylon - F - New Verse |
| 143 | 115B - Thực hành tác phẩm Babylon - F - New Verse |
| 144 | 116 - Phân tích tác phẩm Babylon - G - Solo Breaks |
| 145 | 116B - Thực hành tác phẩm Babylon - G - Solo Breaks |
| 146 | 117 - Phân tích tác phẩm Babylon - H - Finale |
| 147 | 117B - Thực hành tác phẩm Babylon - H - Finale |
| 148 | 118 - Minh họa toàn bộ tác phẩm Babylon |
| 149 | 119 - Thực hành toàn bộ tác phẩm Babylon + Tabs |
| 150 | 120 - Bài tập viết Tabs |
| 151 | 121 - Các note trên cần đàn |
| 152 | 122 - Các thuật ngữ chuyên môn |